Có 1 kết quả:
洗手 xǐ shǒu ㄒㄧˇ ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wash one's hands
(2) to go to the toilet
(2) to go to the toilet
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0